Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
first-night nerves
|
first-night nerves
first-night nerves (n)
stage fright, fear, panic, nerves (informal)